Home / KHÁI NIỆM / copy là gìCopy là gì28/12/2021Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt copycopy /"kɔpi/ danh từ bản sao, bản chép lạicertified copy: bản sao chính thứccertified true copy: bản sao đúng nguyên vănto make a copy of a deed: sao một chứng từ sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng bản, cuộn (sách); số (báo) (ngành in) bản thảo, bản in đề tài để viết (báo)this event will make good copy: sự kiện này sẽ là một đề tài hay để viết báo kiểu, mẫu (một bức hoạ); kiểu (chữ)fair (clean) copy bản thảo đã sửa và chép lại rõ ràng trước khi đưa inrough (foul) copy bản nháp động từ sao lại, chép lại; bắt chước, phỏng theo, mô phỏngto copy a letter: sao lại một bức thưto copy out a passage from a book: chép lại một đoạn trong sáchto copy someone: bắt chước ai, làm theo aito copy someone"s walk: bắt chước dáng đi của người nào quay cópbản chép taybản saoGiải thích VN: Các vật liệu-bao gồm văn bản, các đồ thị, các hình ảnh, và các hình nghệ thuật-được ráp lại để in. Nghĩa khác: đưa nguyên một phần của một tài liệu vào vị trí khác trong tài liệu đó hoặc vào tài liệu khác.advance copy: bản sao trướcattested copy: bản sao được chứng thựcattested copy: bản sao chính thứcbackup copy: bản sao dự trữbackup copy: bản sao dự phòngblind carbon copy: bản sao không dùng giấy cacbonblind copy: bản sao khó thấyblind copy: bản sao che giấublind copy recipient: người nhận bản sao che giấublind copy recipient: người nhận bản sao khó thấyblock copy: bản sao chép khốicamera-ready copy: bản sao hoàn tấtcertified copy: bản sao được bảo đảmcopy counter: bộ đếm bản saocopy cycle: chu trình đếm bản saocopy fitting: lập bản saocopy length selector: khối lưu trữ bản saocopy member: sự hiệu chỉnh bản saocopy member: sự sửa đồi bản saocopy modification: đoạn hiệu chỉnh bản saocopy modification: sửa đổi bản saocopy on waxed tracing paper: bản sao trên giấy nếncopy plate: bản sao ycopy print: in bản saocopy selector: bộ lựa chọn bản saocopy separation: sự tách bản saocopy separation: tách bản saocopy stand: giá đỡ bản saocopy volume: dung lượng bản saocopy volume: khối (lưu trữ) bản saodeep copy: bản sao kỹdeep copy: bản sao cặn kẽdiazo copy: bản sao điazodraft copy: bản sao thôdraft copy: bản sao phác thảoedited copy: bản sao sửaedited copy: bản sao được biên tậpfast copy data set program: chương trình tập dữ liệu bản sao nhanhfinal copy: bản sao quyết địnhfinal copy: bản sao cuối cùnggeneration copy: bản sao làm rahard copy: bản sao chép cứnghard copy: bản sao cứnghard copy: bản sao vĩnh viễnhard copy interface: giao diện bản sao cứngillegal copy: bản sao không hợp lệimage copy: bản sao hình ảnhimage copy: bản sao ảnhlocal copy: bản sao cục bộmicrofilm copy: bản sao microfimmicrofilm copy: bản sao vi phimmilestone copy: bản sao gốcnegative copy: bản sao âm bảnnegative copy: bản sao negatipnumber of copy: bản sao được đánh sốpirate copy: bản sao không hợp lệpositive copy: bản sao dương bảnpositive copy: bản sao pozitipscreen copy: bản sao màn hìnhsecurity copy: bản sao an toàn (băng từ)soft copy: bản sao mềmsoft copy: bản sao chép mềmsoft copy: bản sao tạm thờisoft copy terminal: đầu cuối bản sao mềmtape copy: bản sao băngtransmission copy: bản sao buổi phátbản thảocalipcan vẽchép hìnhcopy machinery: sự gia công chép hìnhcopy milling: sự tiện chép hìnhcopy milling: sự phay chép hìnhcopy milling templet: dưỡng phay chép hìnhcopy picture: sao chép hìnhcopy planing: sự bao chép hìnhcopy shaper: máy bào chép hìnhcopy spindle: trục chính chép hìnhcopy turning: sự tiện chép hìnhcopy turning: sự phay chép hìnhhydraulic copy mill: máy phay chép hình thủy lựcchép lạisao chépNot copy protected (NCP): bảo vệ chống sao chépRCP (remote copy program): chương trình sao chép từ xaauthorization to copy (ATC): sự được quyền sao chépblock copy: sao chép khốiblock copy: bản sao chép khốicopy and paste: sao chép và dáncopy buffer: đệm sao chépcopy check: kiểm tra sao chépcopy control: sự điều khiển sao chépcopy control: điều khiển sao chépcopy cycle: chu kỳ sao chépcopy cycle: chu trình sao chépcopy function: chức năng sao chépcopy group: nhóm sao chépcopy guide: hướng dẫn sao chépcopy instruction: lệnh sao chépcopy machine: máy sao chépcopy mass storage volume: thành phần sao chépcopy module: môđun sao chépcopy module: khối sao chépcopy picture: sao chép hìnhcopy program: chương trình sao chépcopy protection: sự chống sao chépcopy protection: chống sao chépcopy protection: sự ngăn cản sao chépcopy screen mode: chế độ sao chép màn hìnhcopy tape: băng sao chépcopy tool face: sao chép mặt dụng cụdisk copy: sao chép đĩafile copy program: chương trình sao chép tập tinhard copy: bản sao chép cứnglocal copy operation: thao tác sao chép cục bộremote copy program: chương trình sao chép từ xasoft copy: bản sao chép mềmsao lạicopy stand: giá sao lạisự chép hìnhsự sao chépLĩnh vực: cơ khí & công trìnhbản chép lạimẫu chép hìnhphỏng tạoLĩnh vực: toán & tinbản sao chépblock copy: bản sao chép khốihard copy: bản sao chép cứngsoft copy: bản sao chép mềmtài liệu sao chépLĩnh vực: xây dựngbản sao chụpblind copy recipient indicationdấu hiệu người nhận bcccam copy millermáy phay camcamera ready copybản chuẩn bị saocamera ready copy (CRC)khuôn chuẩn bị saocopy (vs)chép lạicopy (vs)sao chépbản (số bản in sách, báo...)bản (viết tay, đánh máy, in)bản saoattested copy: bản sao đã thị thựcauthentic copy of file: bản sao đúng chứng thư sở hữubackup copy: bản sao dự phòngblind copy: bản sao gửi mậtblind copy: bản sao vu vơcarbon copy: bản sao trên giấy thancarbon copy: bản sao đánh máycertified copy: bản sao y (sao y nguyên bản)certified copy: bản sao đã thị thựccertified copy: bản sao xác thựcchecking copy: bản sao kiểm traclean copy: bản sao rõfile copy: bản sao công văninformation copy: bản sao để thông báooffice copy: bản sao công vănoffice copy: bản sao chính thứcoffice copy: bản sao để lưu (công văn, công hàm)office copy: bản sao (tài liệu)subjoined copy of letter: bản sao bức thư đính kèmtestimonial copy: bản sao giấy chứng nhậnthird copy: bản sao thứ batrue copy: bản sao yxerox copy: bản sao chụp (bằng kỹ thuật in tĩnh điện)bản thảobản văn quảng cáocopy test: trắc nghiệm bản văn quảng cáobổnđề tàicopy approach cached: cách để đề cập đề tàinguyên cảo (bài đưa in)phó bảncopy of bill of lading: phó bản vận đơncopy of class certificate: phó bản giấy chứng hạng tàucopy of draft: phó bản hối phiếucopy of order: phó bản đơn đặt hàngadvance copybản phát khởi (mẫu sách đưa ra)advance copymẫu sách mớiadvertising copybài quảng cáoadvertising copybản văn soạn cho quảng cáobackup copybản lưubody copychính văn quảng cáobody copyphần chính văn bảnbody copyphần ruột. camera-ready copybản bông hoàn chỉnh (được làm thành phim trước khi đưa in)captain"s copybản (vận đơn) trao cho thuyền trưởngcarbon copybản in giấy thanchecking copybài quảng cáo kiểm traclean copybản chép sạchcopy approachescác phương pháp viết bài quảng cáocopy chiefngười phụ trách viết bài quảng cáocopy diskđĩa sao lạicopy holdergiá đỡ bản chụp o sự sao chép; bản sao § attested copy : bản sao được chứng thực, bản sao chính thức § certified copy : bản sao được bảo đảm § diplomatic copy : bản sao đúng như bản chính § file copy : bản lưu trữ