Home / KHÁI NIỆM / give it a shot là gìGive It A Shot Là Gì22/03/2021Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt shotshot /ʃɔt/ danh từ sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...) phần đóng gópto pay one"s shot: góp tiền, đóng phần tiền của mình danh từ đạn, viên đạn ((thường) số nhiều không đổi) đạn ghém phát đạn, phát bắnwithout firing a single shot: shot không tốn một phát đạn nàoto take a flying shot: bắn chim đang bay; bắn mục tiêu di độngrandom shot: phát bắn bừa sự làm thử, sự đánh ăn may, sự đoán cầu mayto have (take) a shot at: thử làm (cái gì)to make a bad shot: đoán nhầm tầm (đạn...) người bắna crack shot: một tay súng giỏito be no shot: bắn kém mìn (phá đá...) quả tạto put the shot: ném tạ, đẩy tạ cút sút (vào gôn) liều côcain; phát tiêm mocfin (thông tục) ngụm rượu ảnh, cảnh (chụp bằng máy quay phim) lời phê bình sắc, lời nhận xét sắc sảoto call the shots (thông tục) chỉ huy, điều khiển, làm tướnga shot in the arm liều thuốc bổ (nghĩa bóng)a long shot sự thử làm không chắc thành công (thông tục) sự đánh cuộc khó thắng (thông tục) người khó thắng, người khó thành công; việc làm khó thành cônglike a shot (xem) likenot a shot in the locker (xem) lockernot by a long shot (từ lóng) không khi nào, không bao giờ, không một chút nào ngoại động từ nạp đạn thời quá khứ & động tính từ quá khứ của shoot tính từ có tia, có vạch; có lốm đốm (màu khác, chất khác...)crimson shot with yellow: màu đỏ thắm có lốm đốm vàng dệt sợi khác màu cho lốm đốm óng ánh lụa (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không dùng được nữa, hư nát, sờn rách (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất định thất bại; bị thất bạihis chances are shot: dịp may của hắn thế là tong rồibiboring by shot drills: sự khoan bằng mũi khoan bishot bit: mũi khoan bishot blasting: sự phun bi làm sạchshot boring: khoan bằng bishot core drilling: lấy mẫu lõi bằng khoan bishot drill: mũi khoan bishot drilling: khoan bishot drilling: sự khoan (bằng) bishot making machine: thiết bị chế tạo bi (nghiền)shot weight: vật nặng phóng bismall shot: bi (kim loại)to shot blast: phun bi (làm cứng mặt ngoài)bi théphạtchill cast shot: hạt đúc tôifeather shot: kim loại hạtnickel shot: niken hạtshot bag test: sự thử túi hạt thủy tinhshot noise: tạp nhiễu hạtshot sample: mẫu thử dạng hạtshot soil: đất có sắt hạt đậulỗ mìnshot hole: lỗ mìn (nhỏ)nạp chất nổ/oằn/ hạt cắtGiải thích EN: 1.Bạn đang xem: Give it a shot là gì a charge of any kind of explosive.a charge of any kind of explosive.2. the yield from one complete molding cycle.the yield from one complete molding cycle.3. the small steel balls that form the cutting agent of a shot drill.the small steel balls that form the cutting agent of a shot drill.4. any tiny spherical-shaped pieces of steel.any tiny spherical-shaped pieces of steel..Giải thích VN: 1. một việc nạp chất nổ 2 sự cong oằn tạo ra sau khi hoàn thành chu trình đổ khuôn .3.Xem thêm: những viên kim loại nhỏ tạo nên tác nhân cắt của một công việc khoan ngắn 4. các mẩu kim loại hình cầu.sự bắnmoon shot: sự bắn lên mặt trăngsample shot: sự bắn lấy mẫusự chụp ảnhsự đo đạcsự nổ mìnparallel shot: sự nổ mìn song songshot firing: sự nổ mìn thông giếngtia ngắmLĩnh vực: xây dựngbi khoanmìn (phá đá)sự đo ngắmLĩnh vực: điệncú đóng tiếp điểm (máy ngắt điện)phát súngsự ngắm hướngLĩnh vực: hóa học & vật liệumẻ rót (đúc)sự nổ mìn (thăm dò mỏ)viên biviên sắtbursting shotmìn pháchill cast shotbị đúc cứngedge shot boardtấm ván có cạnh được bàoextreme long shotsự lấy ảnh cực xaextreme long shotsự ngắm cực xaextreme long shotsự quay phim toàn cảnhhung shotđạn thốilead shotđạn chìlong shotsự chụp toàn cảnhlong shotsự ngắm ảnh dàimachine shot capacitydung lượng tiêm của máymedium shotcảnh quay trung bìnhmisfire shotđạn hỏngmultiple shot survey instrumentthiết bị khảo sát bắn nhiều lầnnoise shot effecthiện tượng náo xạoffset shotbắn chệchoil shot lubricationsự bôi trơn tập trungone shot oscillatormạch một trạng thái ổn địnhone shot processphương pháp nổ phát mộtseal shotbắn bịt (thử sản xuất)short shotbắn ở lớp phong hóađường dẫn khí lòdirect-mail shotbán hàng trực tiếp qua bưu điệnmail shotbán hàng qua bưu điệnwarning shotlời cảnh báowarning shotlời cảnh cáo<∫ɔt> o sự nổ o xung o chất nổ o sự đo - Sự nổ hoặc chất nổ dùng để đưa năng lượng âm thanh xuống dưới đất trong thăm dò địa chấn. - Xung năng lượng địa chấn - Chất nổ dùng để gây nứt vỡ nhân tạo trong đá chứa trong giếng. - Đo để nghiên cứu. - Xung ngắn của dòng điện. o sự nổ mìn, sự bắn o lỗ mìn o mìn § back off shot : phương pháp tháo vít cần nối bị kẹt ở lỗ khoan bằng đạn § bursting shot : mìn phá § cushion shot : lỗ mìn (có buồng dãn nở) § lead shot : đạn chì § misfire shot : đạn hỏng § offset shot : bắn trệch § parcliel shot : sự nổ mìn song song § poop shot : sự nổ mìn lớp phong hóa § sample shot : sự bắn lấy mẫu § seal shot : bắn bịt (thử sản xuất) § short shot : bắn ở lớp phong hóa § straddle shot : bắn ở giữa § sump shot : bắn nút nổ § weathering shot : sự nổ mìn ở lớp phong hóa § shot bounce : tiếng rung xe tải § shot break : thời điểm nổ § shot datum : mặt qui chiếu nổ § shot density : mật độ lỗ bắn nổ mìn § shot depth : độ sâu nổ mìn § shot drill : máy khoan bi § shot elevation : độ sâu nâng § shot gun tank : bể tách bằng trọng lực § shot hole : lỗ khoan nổ mìn § shot instant : thời điểm nổ § shot moment : thời điểm nổ § shot peening : phun bi thép § shot point : điểm nổ § shot point map : bản đồ điểm nổ § shot-drilling : khoan bằng đạn nổ § shot-hole : lỗ bắn mìn, giếng bắn mìn § shot-hole anchor : neo lỗ khoan nổ mìn § shot-hole bridge : cầu chặn trong lỗ khoan nổ mìn § shot-hole drill : máy khoan lỗ mìn § shot-hole elevation : chiều cao lỗ khoan nổ mìn § shot-hole fatigue : sự trễ do lỗ khoan nổ mìn § shot-hole rig : máy khoan lỗ nổ mìn § shot-in-the dark : giếng tìm kiếm § shot-point seismometer : máy thu địa chấn trên lỗ mìnTừ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinhShotQuả tạĐộng từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): shoot / shot / shotĐộng từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): shoot / shot / shot