Home / KHÁI NIỆM / hear là gìHear là gì01/01/2022hear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hear.Bạn đang xem: Hear là gìTừ điển Anh Việthear/hiə/* động từ heard /hə:d/nghehe doesn"t hear well: anh ta nghe không rõto hear a lecture: nghe bài thuyết trìnhto hear the witnesses: nghe lời khai của những người làm chứngto hear someone out: nghe ai nói cho đến hếtnghe theo, chấp nhận, đồng ýhe will not hear of it: hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu(+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...)to hear from somebody: nhận được tin của aihave you heard of the news?: anh ta đã biết tin đó chưa?I have never heard of such a thing!: chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!hear! hear!hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)you will hear of this!rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó!, rồi cậu sẽ biết tay!hearngheTừ điển Anh Việt - Chuyên ngànhhear* kỹ thuậtngheTừ điển Anh Anh - WordnetEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Từ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Xem thêm: Tiểu Sử Người Mẫu Cao Xuân Tài Tiểu Sử, Sự Nghiệp Và Đời Tư Tình Cảm Nam VươngTừ liên quanHướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắtSử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên <↑> hoặc mũi tên xuống <↓> để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.Sử dụng chuộtNhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.Lưu ýNếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|