Home / KHÁI NIỆM / punch list là gìPunch List Là Gì22/03/2021Với các thuật ngữ đấu thầu tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường (P1), bạn đã được học rất nhiều từ vựng chuyên môn. Để sở hữu trọn bộ từ điển tiếng anh xây dựng này, motoavangard.com xin giới thiệu đến bạn phần tiếp theo với hy vọng những người có nhu cầu tìm hiểu chuyên ngành này nhận được nguồn kiến thức đáng tin cậy!Thuật ngữ đấu thầu tiếng anh chuyên ngành tiếng anh xây dựng cầu đường (P2)Thuật ngữ (M)Makes award: Trao thầuManagement contract: Hợp đồng quản lýManufacturer: Nhà sản xuất (chế tạo)Manufacturer’s Authorization: Uỷ quyền của nhà sản xuấtManufacturer’s Authorization Form: Mẫu giấy Uỷ quyền của nhà sản xuấtMezzanine Financing: Tài trợ tổng hợpMultiplier effect: Tác động theo mô hình số nhânThuật ngữ (N)National Competitive Bidding (NCB): Đấu thầu cạnh tranh trong nước National Shopping: Mua sắm trong nướcNatural monopoly: Độc quyền tự nhiênNegotiable instrument: Công cụ chuyển đổi (từ hàng hoá ra tiền hay chứng khoán)Negotiation: Đàm phánNet present value: Giá trị hiện tại ròngNet Price: Giá thuần/ròng (Giá cả cuối cùng sau khi đã hiệu chỉnh, khấu trừ và giảm giá) Network Analysis: Hệ thống phân tíchNo Public Advertising: Không quảng cáo công khaiNo domestic Preference: Không ưu tiên cho nhà sản xuất trong nướcNo formal Bidding Document: Không cần có hồ sơ mời thầu chính thứcNo Public Opening of Quatation: Không mở thầu công khai đối với các bản chào hàngNon-Responsive Bid: Hồ sơ mời thầu không phù hợpNominal Prices or Current prices: Giá danh nghĩaNon recourse: Không hoàn trảNot Prejudice Participation by any Qualified Bidders: Không thiên vị đối với bất cứ một nhà thầu nào khi tham dự thầu Notice of solicitation of proposals: Thông báo mời thầuThuật ngữ (O)Official Development Assistant (ODA): Hỗ trợ phát triển chính thứcOriginal Equipment Manufacturer (OEM): Nhà sản xuất thiết bị chính hiệuOffer: Chào hàngOfferee: Bên mời thầu (mời chào hàng)Offeror: Nhà cung cấpOff – take agreement: Hợp đồng bao tiêu Open tender: Đấu thầu rộng rãiOpening of Bids: Mở thầuOpening Time, Date, Place: Ngày, giờ và địa điểm mở thầuOperation and Maintaince Contract (O&M): Hợp đồng vận hành và bảo trìOperation and Maintainance (O&M) Contractor: Nhà thầu theo hợp đồng vận hành và bảo trìObjectives of Procurement: Mục tiêu mua sắmOpportunity cost: Chi phí cơ hộiOriginal Period: Thời hạn ban đầuThuật ngữ (P)Package: Gói thầuPayment Terms: Điều kiện thanh toán Performance bond: Trái phiếu thực hiện hợp đồngPerformance Criteria: Các tiêu chuẩn thực hiện (hoạt động)Performance Security: Bảo đảm thực hiện hợp đồngPerformance Security Form: Mẫu Bảo đảm thực hiện hợp đồngPerception of fairness: Nhận thức về sự công bằngPeriod of effectiveness of tenders: Thời gian có hiệu lực của hồ sơ dự thầuPrebid meeting: Hội nghị tiền đấu thầuPrequalification of bidders: Sơ tuyển nhà thầuPrequalification Proceedings: Quá trình sơ tuyểnPrice Discrimination: Sự phân biệt đối xử về giá cảPrice Leadership: Giá dẫn đầuPrice Revision: Điều chỉnh giáPrice Revision Clause: Điều khoản điều chỉnh giáPrime Contractor: Nhà thầu chínhPrivate sector projects (BOO/BOT/ BOOT): Các dự án khu vực tư nhân (BOO/BOT/ BOOT)Procedures for soliciting tenders of appllications to prequalify: Thủ tục mời thầu hoặc sơ tuyểnProcurement: Mua sắmProcurement Cycle: Chu trình (trình tự) mua sắmProcurement Aspects: Khía cạnh mua sắmProcurement Guidelines: Tài liệu hướng dẫn mua sắmProcurement Plan: Kế hoạch mua sắmProcurement Method: Phương thức mua sắmProcurement Procedure: Thủ tục mua sắmProcurement System: Hệ thống mua sắmProcurement Lead Time: Mua sắm theo kỳ hạnProcuring Agency: Chủ đầu tưProcuring Entity: Bên mời thầuProcurement of Goods: Mua sắm hàng hoáProcurement Regulation: Quy chế mua sắmProgressing: Quá trình tiến hànhProgress Payment: Tiến hành thanh toánProhibition of negotiations with suppliers or contractors: Cấm thoả thuận với nhà thầuProposal conference: Hội nghị đề xuấtProvision of solicitation documents: Điều khoản về hồ sơ mời thầuPPA: Hợp đồng mua bán điệnPresent Value: Giá trị hiện tạiProfit: Lợi nhuậnProject: Dự ánProject Cycle: Chu trình Dự ánProject Company: Công ty Dự ánProject Information: Thông tin dự ánProject finance: Tài trợ dự ánProject Management Unit (PMU): Ban quản lý dự ánPostqualification of Bidder: Hậu tuyểnPublicity in Procurement: Mua sắm côngPublic Procurement Body: Hội đồng mua sắm côngPublic Announcement: Thông báo công khaiPublic notice of Prucurement contract awards: Công bố rộng rãi việc trao hợp đồngPunch- list: Danh mục các công việc cần hoàn tấtPurchasing Power: Sức muaNếu bạn có hứng thú tìm hiểu, bài viết “Thuật ngữ đấu thầu tiếng anh chuyên ngành tiếng anh xây dựng cầu đường (P2)” sẽ giúp bạn hoàn thiện kiến thức và chắp cánh cho bạn tìm hiểu thêm nhiều điều mới mẻ trong lĩnh vực này. Và motoavangard.com – Tiếng anh cho người đi làm hy vọng bạn sẽ đạt được hiệu quả thiết thực với những bài học tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường!Nếu bạn có nhu cầu được kiểm tra trình độ và tư vấn lộ trình học tiếng anh miễn phí, bạn hãy đăng ký ngay nhé, motoavangard.com sẵn sàng hỗ trợ bạn.